CÁCH ĐỌC KÝ HIỆU CỦA TỦ ĐÔNG HÒA PHÁT
Để đọc các ký hiệu của tủ đông Hòa Phát, bạn cần hiểu một số thông tin cơ bản mà hãng Hòa Phát thường sử dụng trong việc mô tả các sản phẩm tủ đông. Thông thường, các ký hiệu này giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về các tính năng, kích thước và đặc điểm của sản phẩm. Hôm nay, biadienmay.com sẽ giúp Quý khách hiểu hơn về sản phẩm Tủ đông Hòa Phát.
- Mã sản phẩm của tủ đông Hòa Phát
Các ký hiệu về tính năng
*Tủ đông Hòa Phát thường có mã sản phẩm gồm các chữ cái và con số.
Ví dụ: HCF-106S1N, HCF 250, HSF AD6357.C1, HPF AD6352,
*Chữ cái đầu: Thường là đây là viết tắt của dòng tủ đông Hòa Phát.
Ví dụ: HCF,HPF: Tủ đông tiêu chuẩn . HSF: tủ đông trưng bày
*Số phía sau: nếu trong tên sản phẩm, sau ký hiệu AD & BD có số 6 & 8: Dùng để chỉ loại thường(số 6) hay & Inverter (số 8). Rồi số tiếp theo sau 2 số đó Chỉ dung tích của tủ đông tính theo lít.
Ví dụ:
HPF AD81190: Tủ đông có dung tích lớn 1190 lít, Có Inverter.
HSF AD8451.C1: Tủ đông trưng bày có dung tích 451 lít, Có Inverter.
*Đối với 1 số dòng tủ có ký hiệu chữ sau S1 là N: cấu tạo Dàn nhôm và Đ: cấu tạo Dàn đồng
Ví dụ: HCF 106S1N: Tủ đông có dung tích nhỏ 107 lít , dàn nhôm. HCF 106S1Đ: Tủ đông có dung tích nhỏ 107 lít , dàn đồng.
**Các ký hiệu như Inverter, công nghệ tiết kiệm điện, nhiệt độ thấp hay chế độ đông đá nhanh cũng có thể xuất hiện trên nhãn sản phẩm hoặc trong catalog của tủ đông Hòa Phát, và chúng chỉ các tính năng đặc biệt của tủ.
Inverter: Nếu có ký hiệu này, tủ đông sử dụng công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng và vận hành êm ái hơn.
Chế độ đông lạnh nhanh: Ký hiệu này cho biết tủ đông có tính năng làm lạnh nhanh chóng, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài hơn.
***Ký hiệu về công suất và điện năng
Các tủ đông Hòa Phát thường có một bảng thông số kỹ thuật đi kèm với mã sản phẩm, trong đó có thông tin về công suất (W) và mức tiêu thụ điện năng (kWh) để bạn biết mức tiêu thụ điện của sản phẩm.
Ví dụ:
Công suất: 180W (tủ đông này sử dụng 180W điện năng mỗi giờ).
Tiêu thụ điện năng: 1.2 kWh/ngày (tủ này tiêu thụ 1.2 kWh mỗi ngày khi vận hành ở công suất tối đa).
***Ký hiệu về nhiệt độ:
Mỗi khối lượng thực phẩm được chứa trong tủ đông đều có những mức nhiệt khác nhau riêng.Rất nhiều người dùng hiện nay đã và đang điều chỉnh sai nhiệt độ của tủ đông.
Các mức nhiệt Min & Max trên núm vặn tủ đông tương ứng với các nhiệt độ sau:
Số MIN: 0°C – 10°C
Số Giữa MIN và 1: 0°C đến -8°C
Số 1 tới Số 5: -14°C đến -25°C
Số MAX: -28°C
***Các ký hiệu khác
Các tủ đông có thể có các ký hiệu chỉ mức nhiệt độ, ví dụ như -18°C, -22°C. Đây là nhiệt độ mà tủ đông có thể đạt được để bảo quản thực phẩm đông lạnh.
***Chế độ tủ đông 1 ngăn, 2 ngăn: Có ký hiệu để phân biệt tủ đông 1 ngăn hay 2 ngăn. Tủ đông 1 ngăn thường chỉ có một khoang duy nhất để chứa thực phẩm, còn tủ 2 ngăn sẽ có một ngăn đông và một ngăn mát.
Tóm lại:
Để đọc ký hiệu tủ đông Hòa Phát Funiki, bạn cần chú ý đến các phần Mã sản phẩm (ví dụ: HPF AD8252, HPF AD6162), các ký hiệu về công nghệ (Inverter, tiết kiệm điện), công suất, dung tích, và nhiệt độ mà tủ có thể đạt được. Những ký hiệu này giúp bạn dễ dàng nhận diện và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.